|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10944 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19088 |
---|
005 | 202004021428 |
---|
008 | 041125s2000 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407590 |
---|
039 | |a20241129095646|bidtocn|c20200402142847|danhpt|y20041125000000|zhueltt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.184|bLEM |
---|
090 | |a495.184|bLEM |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Môn. |
---|
245 | 04|aGiáo trình đọc hiểu :|bDùng cho sinh viên năm thứ hai /|cLê Thị Môn, Đào Thị Hằng, Trần Thế Trường... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a90 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng đọc hiểu|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc hiểu |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTiếng Trung Quốc|xKĩ năng đọc hiểu|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000041520 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079507 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000041509 |
---|
890 | |a3|b17|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041509
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.184 LEM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000041520
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.184 LEM
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079507
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.184 LEM
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|