- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 425 NGU
Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Anh giới từ - trạng từ và cách dùng /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19091 |
---|
005 | 202105101039 |
---|
008 | 041125s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951287140 |
---|
035 | ##|a1083190815 |
---|
039 | |a20241129164029|bidtocn|c20210510103932|dmaipt|y20041125000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bNGU |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Anh giới từ - trạng từ và cách dùng /|cJohn Easwood,...; Vũ Mạnh Tường bs., Quang Trung hđ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2002 |
---|
300 | |a335tr.;|c21cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xGiới từ |xTrang từ |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
653 | 0|aTrạng từ |
---|
653 | 0|aTiêng Anh |
---|
653 | 0|aGiới từ |
---|
700 | 1 |aEaswood, John |
---|
700 | 1 |aVũ Mạnh Tường |
---|
700 | 1 |aSwam, Michacl |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000017265, 000017267 |
---|
890 | |a2|b167|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000017265
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 NGU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000017267
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 NGU
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:07-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|