|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10956 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19107 |
---|
005 | 202105211441 |
---|
008 | 041201s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387591 |
---|
035 | ##|a1083187693 |
---|
039 | |a20241129160459|bidtocn|c20210521144129|dmaipt|y20041201000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bROB |
---|
100 | 1 |aRobinson, Carole |
---|
245 | 10|aThemes for proficieny :|bwith key /|cCarole Robinson; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước. |
---|
250 | |anew |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb.Đà Nẵng,|c2002 |
---|
300 | |a278tr. ; |c21cm |
---|
440 | |aChương trình luyện thi chứng chỉ CPE. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN|xĐánh giá năng lực ngoại ngữ |
---|
653 | 0 |aChứng chỉ |
---|
653 | 0 |aCFE |
---|
653 | 0 |aLuyện thi |
---|
653 | 0|aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn Văn Phước |
---|
700 | 0 |aVũ Tài Hoa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000017342, 000017351-2 |
---|
890 | |a3|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017342
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ROB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000017351
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ROB
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000017352
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ROB
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào