DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Gough, Chris |
Nhan đề
| English vocabulary organiser : 100 topics for self - study / Chris Gough; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002 |
Mô tả vật lý
| 225tr. ; 21cm |
Tùng thư(bỏ)
| Giáo trình tự học từ vựng tiếng Anh trình độ sơ cấp-trung cấp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vocabulary |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Từ vựng tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Phước Dịch và chú giải |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tài Hoa |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000017193, 000017213 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10965 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19126 |
---|
005 | 202109231620 |
---|
008 | 041124s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376058 |
---|
035 | ##|a1083161913 |
---|
039 | |a20241202114408|bidtocn|c20210923162049|dmaipt|y20041124000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bGOU |
---|
100 | 1 |aGough, Chris |
---|
245 | 10|aEnglish vocabulary organiser :|b100 topics for self - study /|cChris Gough; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2002 |
---|
300 | |a225tr. ; |c21cm |
---|
440 | |aGiáo trình tự học từ vựng tiếng Anh trình độ sơ cấp-trung cấp. |
---|
650 | 00|aVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTừ vựng |
---|
653 | 0|aTừ vựng tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn Văn Phước|eDịch và chú giải |
---|
700 | 0 |aVũ Tài Hoa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000017193, 000017213 |
---|
890 | |a2|b148|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017193
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 GOU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000017213
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 GOU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào