|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10982 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19149 |
---|
005 | 202105250935 |
---|
008 | 210525s2001 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416885 |
---|
035 | ##|a1083164528 |
---|
039 | |a20241130163019|bidtocn|c20210525093557|dmaipt|y20041217000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bBRA |
---|
100 | 1 |aBrazil, David |
---|
245 | 10|aPronunciation for advanced learners of English :|btài liệu luyện phát âm trình độ nâng cao /|cDavid Brazil; Nguyễn Thành Yến |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a194p. ;|c21cm. +|e2sound cassettes |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPronuncication |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhát âm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aPronuncication |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thành Yến |edịch và chú giải |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000017572, 000105514 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000017572
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.1 BRA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000105514
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.1 BRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào