|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10985 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19152 |
---|
005 | 202105181558 |
---|
008 | 041220s enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456361489 |
---|
035 | ##|a1083179841 |
---|
039 | |a20241209104657|bidtocn|c20210518155824|dmaipt|y20041220000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bCAM |
---|
110 | |aCambridge examination publishing |
---|
245 | 10|aCambridge first certificate examination practice 5 :|bwith answers |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge examinations publishing. |
---|
300 | |a169p. : |bill ;|c21cm. +|e2sound cassettes |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLuyện thi chứng chỉ |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aBài tập thực hành |
---|
653 | 0|aLuyện thi chứng chỉ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000017566, 000017579, 000017606 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
956 | |a3790 |
---|
956 | |a3791 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000017566
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 CAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000017579
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 CAM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000017606
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 CAM
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào