DDC
| 353.46 |
Tác giả CN
| Arvis, Jean Francois. |
Nhan đề
| Chống tham nhũng ở Đông Á : Giải pháp từ khu vực kinh tế tư nhân : Sách tham khảo / Jean Francois Arvis, Ronald E. Berenbeim ; Trần Thị Thái Hà... người dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Chính trị Quốc Gia, 2004. |
Mô tả vật lý
| 300 tr. ; 24cm |
Tùng thư
| Ngân hàng thế giới. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tham nhũng-Phòng chống-Đông Á |
Từ khóa tự do
| Giải pháp |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tham nhũng |
Từ khóa tự do
| Phòng chống |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Hồng Hạnh người dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Kim Phượng người dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000020410 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000018301 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19159 |
---|
008 | 050118s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396488 |
---|
035 | ##|a1083192043 |
---|
039 | |a20241129151123|bidtocn|c20050118000000|dhueltt|y20050118000000|zanhpt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a353.46|bARV |
---|
090 | |a353.46|bARV |
---|
100 | 1 |aArvis, Jean Francois. |
---|
245 | 10|aChống tham nhũng ở Đông Á :|bGiải pháp từ khu vực kinh tế tư nhân : Sách tham khảo /|cJean Francois Arvis, Ronald E. Berenbeim ; Trần Thị Thái Hà... người dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc Gia,|c2004. |
---|
300 | |a300 tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aNgân hàng thế giới. |
---|
650 | |aTham nhũng|xPhòng chống|zĐông Á |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTham nhũng |
---|
653 | |aPhòng chống |
---|
700 | 0 |aVương, Hồng Hạnh|engười dịch. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Kim Phượng|engười dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000020410 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018301 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018301
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
353.46 ARV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000020410
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
353.46 ARV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào