|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10993 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19160 |
---|
005 | 202012301034 |
---|
008 | 050118s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456361739 |
---|
035 | ##|a1083191064 |
---|
039 | |a20241125210001|bidtocn|c20201230103435|danhpt|y20050118000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.91|bWOR |
---|
110 | |aThe World Bank. |
---|
245 | 00|aVietnam :|ba progress report on the country assistance strategy of the World Bank Group 2003 - 2006 /|cThe World Bank. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThe World Bank,|c2004 |
---|
300 | |a1v. :|bvarious pagings ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aEconomic assistance|zVietnam. |
---|
651 | 10|aVietnam|xEconomic conditions. |
---|
651 | 10|aVietnam|xSocial conditions. |
---|
653 | 0|aĐiều kiện kinh tế |
---|
653 | 0|aĐiều kiện xã hội |
---|
653 | 0|aViện trợ nước ngoài tại Việt Nam |
---|
653 | 0|aHỗ trợ kinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018316 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018316
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.91 WOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào