|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 111 |
---|
005 | 202107151433 |
---|
008 | 040415s1986 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521268893 |
---|
020 | |a0521317096 (pbk.) |
---|
035 | |a13559852 |
---|
035 | ##|a13559852 |
---|
039 | |a20241208221221|bidtocn|c20210715143353|danhpt|y20040415000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aLB1576|b.G28 1986 |
---|
082 | 04|a418.007|219|bGAI |
---|
100 | 1 |aGairns, Ruth |
---|
245 | 10|aWorking with words :|ba guide to teaching and learning vocabulary /|cRuth Gairns and Stuart Redman. |
---|
260 | |aCambridge [Cambridgeshire] ;New York :|bCambridge University Press,|c1986 |
---|
300 | |aviii, 200 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aCambridge handbooks for language teachers |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 196-198. |
---|
650 | 10|aTeachers|xLanguage |
---|
650 | 10|aTeaching|xTerminology |
---|
650 | 10|aVocabulary|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSemantics |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|xNgữ nghĩa học|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 1 |aRedman, Stuart |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000006166, 000028138, 000028414, 000028563, 000037630 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam023/85030871.html |
---|
856 | 42|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/cam026/85030871.html |
---|
890 | |a5|b58|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006166
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 GAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000028138
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 GAI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000028414
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 GAI
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000028563
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 GAI
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000037630
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 GAI
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|