|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1100 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1128 |
---|
008 | 031218s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398591 |
---|
035 | ##|a1083174493 |
---|
039 | |a20241202155655|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.15|bKIN |
---|
090 | |a330.15|bKIN |
---|
110 | |aBan tuyên huấn trung ương. |
---|
245 | 00|aKinh tế chính trị Mác-Lênin :|bPhương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa /|cBan tuyên huấn Trung Ương |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Sách giáo khoa Mác - Lê Nin,|c1978. |
---|
300 | |a270tr. ;|c18cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế chính trị|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế chính trị. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014142 |
---|
890 | |a1|b40|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014142
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.15 KIN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào