• Sách
  • 808.0427 MIN
    국어정서법연구 /

DDC 808.0427
Tác giả CN 민현식, 1954-
Nhan đề 국어정서법연구 / 민현식, 1954-
Lần xuất bản 수정판.
Thông tin xuất bản 서울시 : 태학사, 4c2001
Mô tả vật lý 701 p. : ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Foreign words and phrases.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Orthography and spelling.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Writing.
Thuật ngữ chủ đề Chinese characters- Study and teaching- Korea (South)
Từ khóa tự do Tiếng Hàn
Từ khóa tự do Viết tiếng Hàn
Từ khóa tự do 국어 문법. 맞춤법.
Từ khóa tự do Phương pháp viết tiếng Hàn
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000018498
000 00000cam a2200000 a 4500
00111002
0021
00419170
008050119s ko| eng
0091 0
020|a8976265033
035|a1456416190
035##|a1083185612
039|a20241201143632|bidtocn|c20050119000000|dhueltt|y20050119000000|zsvtt
0410|akor
044|ako
08204|a808.0427|bMIN
090|a808.0427|bMIN
1000 |a민현식, 1954-
24510|a국어정서법연구 /|c민현식, 1954-
250|a수정판.
260|a서울시 :|b 태학사, 4c2001
300|a701 p. :|bill. ;|c 24 cm.
650 |aKorean language|xForeign words and phrases.
650 |aKorean language|xOrthography and spelling.
650 |aKorean language|xWriting.
650|aChinese characters|x Study and teaching|z Korea (South)
653 |aTiếng Hàn
653 |aViết tiếng Hàn
653|a 국어 문법. 맞춤법.
653|aPhương pháp viết tiếng Hàn
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018498
890|a1|b15|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018498 TK_Tiếng Hàn-HQ 808.0427 MIN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào