|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11002 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19170 |
---|
008 | 050119s ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8976265033 |
---|
035 | |a1456416190 |
---|
035 | ##|a1083185612 |
---|
039 | |a20241201143632|bidtocn|c20050119000000|dhueltt|y20050119000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a808.0427|bMIN |
---|
090 | |a808.0427|bMIN |
---|
100 | 0 |a민현식, 1954- |
---|
245 | 10|a국어정서법연구 /|c민현식, 1954- |
---|
250 | |a수정판. |
---|
260 | |a서울시 :|b 태학사, 4c2001 |
---|
300 | |a701 p. :|bill. ;|c 24 cm. |
---|
650 | |aKorean language|xForeign words and phrases. |
---|
650 | |aKorean language|xOrthography and spelling. |
---|
650 | |aKorean language|xWriting. |
---|
650 | |aChinese characters|x Study and teaching|z Korea (South) |
---|
653 | |aTiếng Hàn |
---|
653 | |aViết tiếng Hàn |
---|
653 | |a 국어 문법. 맞춤법. |
---|
653 | |aPhương pháp viết tiếng Hàn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018498 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018498
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
808.0427 MIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào