• Sách
  • 495.75 XIN
    新訂韓國語文法 /

DDC 495.75
Nhan đề 新訂韓國語文法 / 임호빈.홍경표. 장숙인. 王俊
Thông tin xuất bản 台北市 : 水牛出版社, 民國90 [2001]
Mô tả vật lý 360 p. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Grammar-Textbooks
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Textbooks for foreign speakers-Chinese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Sách bài tập
Từ khóa tự do 한국어문법
Từ khóa tự do Ngữ pháp tiếng Hàn
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Tác giả(bs) CN 임, 호빈
Tác giả(bs) CN 장, 숙인
Tác giả(bs) CN 홍, 경표
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000016442
000 00000cam a2200000 a 4500
00111005
0021
00419173
008050120s9020 kr| kor
0091 0
035|a1456408830
035##|a1083163512
039|a20241129135654|bidtocn|c20050120000000|dhangctt|y20050120000000|zanhpt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.75|bXIN
090|a495.75|bXIN
24510|a新訂韓國語文法 /|c임호빈.홍경표. 장숙인. 王俊
260|a台北市 :|b水牛出版社,|c 民國90 [2001]
300|a360 p. ;|c27 cm
65010|aKorean language|xGrammar|vTextbooks
65010|aKorean language|vTextbooks for foreign speakers|xChinese.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aSách bài tập
6530 |a한국어문법
6530 |aNgữ pháp tiếng Hàn
6530 |aTiếng Hàn Quốc
7001 |a임, 호빈
7001 |a장, 숙인
7001 |a홍, 경표
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016442
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000016442 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.75 XIN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào