|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11005 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19173 |
---|
008 | 050120s9020 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408830 |
---|
035 | ##|a1083163512 |
---|
039 | |a20241129135654|bidtocn|c20050120000000|dhangctt|y20050120000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bXIN |
---|
090 | |a495.75|bXIN |
---|
245 | 10|a新訂韓國語文法 /|c임호빈.홍경표. 장숙인. 王俊 |
---|
260 | |a台北市 :|b水牛出版社,|c 民國90 [2001] |
---|
300 | |a360 p. ;|c27 cm |
---|
650 | 10|aKorean language|xGrammar|vTextbooks |
---|
650 | 10|aKorean language|vTextbooks for foreign speakers|xChinese. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |a한국어문법 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Hàn |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 1 |a임, 호빈 |
---|
700 | 1 |a장, 숙인 |
---|
700 | 1 |a홍, 경표 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016442 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016442
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 XIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào