|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19176 |
---|
008 | 050121s2000 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393107 |
---|
035 | ##|a1083197881 |
---|
039 | |a20241129132331|bidtocn|c20050121000000|dhueltt|y20050121000000|zanhpt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.78|bNGL |
---|
090 | |a495.78|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn Hoàng Vĩnh Lộc |
---|
245 | 10|aHàn ngữ thực dụng /|cNguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh Niên,|c2000 |
---|
300 | |a202tr. ;|c15cm |
---|
650 | |aTiếng Hàn Quốc|xỨng dụng |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016591 |
---|
890 | |a1|b95|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016591
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.78 NGL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào