DDC
| 495.7824 |
Nhan đề
| Giáo trình học tiếng Hàn Quốc: Hướng dẫn học tiếng Hàn Quốc : có băng Cassette kèm theo/ Ngô Anh Thư, Phương Dung, Phạm Trần Phương Duyên biên dịch và chú giải |
Thông tin xuất bản
| Huế: Nxb. Thuận Hoá, 1998 |
Mô tả vật lý
| 335tr.; 20cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000016566 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19177 |
---|
008 | 050121s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393161 |
---|
035 | ##|a1083192694 |
---|
039 | |a20241129170706|bidtocn|c20050121000000|dhueltt|y20050121000000|zanhpt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7824|bGIA |
---|
090 | |a495.7824|bGIA |
---|
245 | 10|aGiáo trình học tiếng Hàn Quốc: Hướng dẫn học tiếng Hàn Quốc :|bcó băng Cassette kèm theo/|cNgô Anh Thư, Phương Dung, Phạm Trần Phương Duyên biên dịch và chú giải |
---|
260 | |aHuế:|bNxb. Thuận Hoá,|c1998 |
---|
300 | |a335tr.;|c20cm |
---|
650 | |aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016566 |
---|
890 | |a1|b161|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016566
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào