DDC
| 495.7824 |
Tác giả CN
| Lee Su Mi |
Nhan đề
| Vui học tiếng Hàn =. tập 1 편 / : 재밌다!헌국어1 . / Lee Su Mi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc Gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 257tr.; 30cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đăng Hoan. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(11): 000009161, 000009165-6, 000009169, 000016501-4, 000016506-8 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000016505 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19178 |
---|
008 | 050121s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385588 |
---|
035 | ##|a1083192251 |
---|
039 | |a20241202132224|bidtocn|c20050121000000|dhueltt|y20050121000000|zanhpt |
---|
041 | 1|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7824|bLEM |
---|
090 | |a495.7824|bLEM |
---|
100 | 0 |aLee Su Mi |
---|
245 | 10|aVui học tiếng Hàn =. |n tập 1 편 / : |b재밌다!헌국어1 . / |cLee Su Mi |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc Gia,|c2001 |
---|
300 | |a257tr.;|c30cm |
---|
650 | |aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aLê, Đăng Hoan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(11): 000009161, 000009165-6, 000009169, 000016501-4, 000016506-8 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000016505 |
---|
890 | |a11|b945|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009161
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 LEM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000009165
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 LEM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000009169
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 LEM
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000016501
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 LEM
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000016502
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 LEM
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000016503
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 LEM
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000016504
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 LEM
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000016506
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 LEM
|
Sách
|
9
|
|
|
9
|
000016507
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 LEM
|
Sách
|
10
|
|
|
10
|
000016508
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 LEM
|
Sách
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|