- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 150 GER
Nhan đề: Psychology :
LCC
| BF121 |
DDC
| 150 |
Tác giả CN
| Gerow, Joshua R. |
Nhan đề
| Psychology : an introduction / Josh R. Gerow. |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York, NY :HarperCollins,c1995 |
Mô tả vật lý
| xxvii, 779, 13, 44, [21] p. :ill. (some col.) ;27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Psychology |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000036815 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11017 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19199 |
---|
005 | 202011160922 |
---|
008 | 041005s1995 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 94016489 |
---|
020 | |a0673468690(Student edition) |
---|
035 | |a989188063 |
---|
035 | ##|a989188063 |
---|
039 | |a20241125214040|bidtocn|c20201116092231|danhpt|y20041005000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aBF121|b.G44 1995 |
---|
082 | 04|a150|bGER |
---|
100 | 1 |aGerow, Joshua R. |
---|
245 | 10|aPsychology :|ban introduction /|cJosh R. Gerow. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bHarperCollins,|cc1995 |
---|
300 | |axxvii, 779, 13, 44, [21] p. :|bill. (some col.) ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 1-44 (4th group)) and indexes. |
---|
650 | 00|aPsychology |
---|
653 | 0|aTâm lí học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000036815 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000036815
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
150 GER
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|