|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1133 |
---|
005 | 201902261559 |
---|
008 | 031218s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408920 |
---|
039 | |a20241201150900|bidtocn|c20190226155929|dtult|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bTRV |
---|
090 | |a306.09597|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrần, Quốc Vượng. |
---|
245 | 10|aCơ sở văn hóa Việt Nam/|cTrần Quốc Vượng chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997. |
---|
300 | |a240tr. ;|c20cm. |
---|
650 | 14|aVăn hoá Việt Nam|xCơ sở văn hoá. |
---|
653 | 0 |aCơ sở văn hoá. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
700 | 0 |aTô, Ngọc Thanh. |
---|
700 | 0 |aLâm, Mỹ Dung. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Chí Bền. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thuý Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000014343 |
---|
890 | |a1|b115|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|