Tác giả CN
| Phạm Tiến Hùng |
Nhan đề
| Chương trình máy vi tính cho người dạy và học tiếng Anh. B94-33-12/ Phạm Tiến Hùng |
Thông tin xuất bản
| H.: Trường ĐHNN, 1995 |
Phụ chú
| Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ |
Phụ chú
| Tài liệu lưu ở Phòng NCKH, Nhà A, Phòng 214-216, Điện thoại 04-5530728 gặp thầy Trần Quang Bình. |
Từ khóa tự do
| Học tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Dậy tiếng Anh |
Địa chỉ
| 200P. Nghiên cứu Khoa học(1): B94-33-12 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11037 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19272 |
---|
008 | 041111s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399768 |
---|
039 | |a20241129163116|bidtocn|c20041111000000|dadmin|y20041111000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aPhạm Tiến Hùng |
---|
245 | 10|aChương trình máy vi tính cho người dạy và học tiếng Anh. B94-33-12/|cPhạm Tiến Hùng |
---|
260 | |aH.:|bTrường ĐHNN,|c1995 |
---|
500 | |aĐề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ |
---|
500 | |aTài liệu lưu ở Phòng NCKH, Nhà A, Phòng 214-216, Điện thoại 04-5530728 gặp thầy Trần Quang Bình. |
---|
653 | |aHọc tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aDậy tiếng Anh |
---|
852 | |a200|bP. Nghiên cứu Khoa học|j(1): B94-33-12 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
B94-33-12
|
P. Nghiên cứu Khoa học
|
|
|
Sáng chế phát minh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào