|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19274 |
---|
005 | 202101140947 |
---|
008 | 041111s1996 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0133669564 |
---|
035 | ##|a32051091 |
---|
039 | |a20210114094716|banhpt|c20041111000000|dnhavt|y20041111000000|zlainb |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a371.9|220|bHEW |
---|
100 | 1 |aHeward, William L.,|d1949- |
---|
245 | 10|aExceptional children :|ban introduction to special education /|cWilliam L. Heward. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bMerrill,|cc1996 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aSpecial education|zUnited States. |
---|
650 | 00|a Exceptional children|zUnited States. |
---|
653 | 0|aHoa Kỳ |
---|
653 | 0|aTrẻ em cá biệt |
---|
653 | 0|aGiáo dục đặc biệt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016750 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016750
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.9 HEW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào