|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11070 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19355 |
---|
005 | 202106251417 |
---|
008 | 041214s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412727 |
---|
035 | ##|a1083184771 |
---|
039 | |a20241130162738|bidtocn|c20210625141725|dmaipt|y20041214000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bASP |
---|
100 | 1 |aAspinall, Patricia. |
---|
245 | 10|aCAE practice tests 1 :|btài liệu luyện thi /|cPatricia Aspinall, Louise Hashemi ; Nguyễn Phong Sửu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1998 |
---|
300 | |a165p. ;|c21cm. +|e2sound cassettes. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xCAE |
---|
653 | 0|aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn Phương Sửu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000017533-4, 000017553 |
---|
890 | |a3|b32|c0|d0 |
---|
956 | |a3836 |
---|
956 | |a3837 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000017533
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 ASP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000017534
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 ASP
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000017553
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 ASP
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào