|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11090 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19377 |
---|
005 | 202106290942 |
---|
008 | 041217s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521595673 |
---|
035 | |a1456364567 |
---|
035 | ##|a1083186512 |
---|
039 | |a20241125205027|bidtocn|c20210629094223|dmaipt|y20041217000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bALL |
---|
100 | 1 |aAllsop, Jake |
---|
245 | 10|aCambridge practice test for BEC 2 :|bbusiness english certificate /|cJake Allsop, Patricia Aspinall; Nguyễn Văn Phước. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Trẻ,|c2001 |
---|
300 | |a119p. ;|c21 cm. +|e1 sound cassette. : |bill ; |
---|
440 | |aChương trình luyện thi BEC. |
---|
650 | |aBusiness english. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThương mại|xTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aLuyện thi chứng chỉ |
---|
653 | 0|aTiếng Anh thương mại |
---|
700 | 0 |aNguyễn Văn Phước|echú giải. |
---|
700 | 1 |aNguyễn Văn Phước,|echú giải |
---|
700 | 1 |aAspinall, Patricia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000017559, 000017614-5 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
956 | |a3796 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017559
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ALL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000017614
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ALL
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000017615
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ALL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|