DDC
| 428.34 |
Tác giả CN
| Jones, Leo |
Nhan đề
| Let's talk 1 : luyện kỹ năng nghe - nói qua các hoạt động giao tiếp / Leo Jones; Lê Huy Lâm giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Hồ Chí Minh, 2002 |
Mô tả vật lý
| 202p. ; 23 cm. + 1 CD-ROM. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng nghe-Kĩ năng nói |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghe |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghe |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huy Lâm giới thiệu và chú giải. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000017525, 000017578, 000017580 |
Địa chỉ
| 200K. Đại cương(1): 000056621 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19382 |
---|
005 | 202106280830 |
---|
008 | 041220s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364182 |
---|
035 | ##|a1083165783 |
---|
039 | |a20241208234330|bidtocn|c20210628083002|dmaipt|y20041220000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bJON |
---|
100 | 1 |aJones, Leo |
---|
245 | 10|aLet's talk 1 :|bluyện kỹ năng nghe - nói qua các hoạt động giao tiếp /|cLeo Jones; Lê Huy Lâm giới thiệu |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a202p. ;|c23 cm. +|e1 CD-ROM. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0|aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aGiao tiếp |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aKĩ năng nói |
---|
653 | 0|aKĩ năng nghe |
---|
700 | 0 |aLê Huy Lâm|cgiới thiệu và chú giải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000017525, 000017578, 000017580 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056621 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017525
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 JON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000017578
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 JON
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000017580
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 JON
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
000056621
|
K. Đại cương
|
|
428.34 JON
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào