|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1140 |
---|
008 | 031218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000đồng. |
---|
035 | |a1456418029 |
---|
035 | ##|a50551563 |
---|
039 | |a20241201160526|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bSTE |
---|
090 | |a813|bSTE |
---|
100 | 1 |aSteel, Danielle. |
---|
245 | 10|aNgười cha /|cDanielle Steel ; Nguyễn Đức Lân dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a418 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đức Lân|edịch. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000012857 |
---|
890 | |a1|b48|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào