DDC
| 428.34 |
Tác giả CN
| Jones, Leo |
Nhan đề
| Let's talk 3 : luyện kỹ năng nghe - nói qua các hoạt động giao tiếp / Leo Jones; Lê Huy Lâm giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Hồ Chí Minh, 2002 |
Mô tả vật lý
| 209p. : ill ; 25 cm. + 1video cassette. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng nghe-Kĩ năng nói |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghe |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm giới thiệu và chú giải. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000017567, 000017596, 000017600, 000091763 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11101 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19389 |
---|
005 | 202108311415 |
---|
008 | 041222s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083153961 |
---|
039 | |a20210831141540|bmaipt|c20210628083722|dmaipt|y20041222000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bJON |
---|
100 | 1 |aJones, Leo |
---|
245 | 10|aLet's talk 3 :|bluyện kỹ năng nghe - nói qua các hoạt động giao tiếp /|cLeo Jones; Lê Huy Lâm giới thiệu |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a209p. :|bill ;|c25 cm. +|e1video cassette. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0|aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aKĩ năng nói |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Lâm|egiới thiệu và chú giải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000017567, 000017596, 000017600, 000091763 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017600
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 JON
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000017567
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 JON
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
000091763
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 JON
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
000017596
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 JON
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|