|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19397 |
---|
005 | 202106101044 |
---|
008 | 041222s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367858 |
---|
035 | ##|a1083165354 |
---|
039 | |a20241208224907|bidtocn|c20210610104454|dmaipt|y20041222000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bHAN |
---|
100 | 1 |aHanks, Patrick |
---|
245 | 10|aBusiness listening tasks /|cPatrick Hanks, Jim Corbett; Lê Huy Lâm. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh : |bNxb.Hồ Chí Minh, |c1996 |
---|
300 | |a226p. :|bill ;|c21 cm. +|e2sound cassettes. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aKỹ năng nghe |
---|
653 | 0|aThương mại |
---|
700 | 0 |aLê Huy lâm|edịch và chú giải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000017616 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
956 | |a3681 |
---|
956 | |a3682 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000017616
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào