|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1111 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1142 |
---|
008 | 031218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000đồng. |
---|
035 | |a1456406536 |
---|
035 | ##|a1083164007 |
---|
039 | |a20241129132400|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bMAC |
---|
090 | |a823|bMAC |
---|
100 | 1 |aMackey, Mary. |
---|
245 | 10|aNgười lạ tình quen:|bTiểu thuyết /|cMary Mackey; Phạm Hương Trà, Nguyễn Hưng Quốc dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a409tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Hương Trà|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hưng Quốc|edịch. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(3): 000013800, 000018811, 000023569 |
---|
890 | |a3|b147|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|