DDC
| 495.73 |
Tác giả CN
| Rhie, Gene S |
Nhan đề
| Standard Korean-English dictionary for foreigners : romanized/ Gene S. Rhie & B.J. Jones |
Thông tin xuất bản
| Elizabeth, N.J. :Hollym International Corp,1986 |
Mô tả vật lý
| xiv, 394 p. ; 16 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Korean language-Dictionaries-English |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| 한영사전 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000016556 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19400 |
---|
008 | 050121s1986 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a14471620 |
---|
035 | ##|a14471620 |
---|
039 | |a20241208223406|bidtocn|c20050121000000|dhueltt|y20050121000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bRHI |
---|
090 | |a495.73|bRHI |
---|
100 | 1 |aRhie, Gene S |
---|
245 | 10|aStandard Korean-English dictionary for foreigners :|bromanized/|cGene S. Rhie & B.J. Jones |
---|
260 | |aElizabeth, N.J. :|bHollym International Corp,|c1986 |
---|
300 | |axiv, 394 p. ;|c 16 cm |
---|
650 | |aKorean language|vDictionaries|bEnglish |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |a한영사전 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016556 |
---|
890 | |a1|b50|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016556
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.73 RHI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào