• Sách
  • 495.1824 TRL
    Giáo trình Tiếng Hán hiện đại :.

DDC 495.1824
Tác giả CN Trần, Thị Thanh Liêm.
Nhan đề Giáo trình Tiếng Hán hiện đại :. Tập 1 / : Hán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng Hán năm thứ nhất . / Trần Thị Thanh Liêm biên dịch.
Lần xuất bản Tái bản có bổ sung.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2003.
Mô tả vật lý 299 p. : ill. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000018347, 000036973
000 00000cam a2200000 a 4500
00111118
0021
00419406
008050124s2003 vm| chi
0091 0
035|a1456392068
035##|a1083165738
039|a20241129162203|bidtocn|c20050124000000|dhuongnt|y20050124000000|zsvtt
0410|achi|avie
044|avm
08204|a495.1824|bTRL
090|a495.1824|bTRL
1000 |aTrần, Thị Thanh Liêm.
24510|aGiáo trình Tiếng Hán hiện đại :. |nTập 1 / : |bHán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng Hán năm thứ nhất . / |cTrần Thị Thanh Liêm biên dịch.
250|aTái bản có bổ sung.
260|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2003.
300|a299 p. :|bill. ;|c19 cm.
65007|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN.
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aGiáo trình.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000018347, 000036973
890|a2|b113|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018347 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 TRL Sách 1
2 000036973 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 TRL Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào