|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19407 |
---|
008 | 050124s2001 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414997 |
---|
035 | ##|a1083191555 |
---|
039 | |a20241202141334|bidtocn|c20050124000000|dhuongnt|y20050124000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRL |
---|
090 | |a495.1824|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Thanh Liêm. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tiếng Hán hiện đại :. |nTập 4 / : |bHán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng Hán . / |cTrần Thị Thanh Liêm biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Đại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a281p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
650 | |aChinese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000018345, 000052959 |
---|
890 | |a2|b73|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018345
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000052959
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào