|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11120 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19408 |
---|
005 | 202205301638 |
---|
008 | 220530s2004 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375551 |
---|
035 | ##|a1083162537 |
---|
039 | |a20241129135722|bidtocn|c20220530163900|dmaipt|y20050124000000|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRL |
---|
100 | 0|aTrần, Thị Thanh Liêm |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hán ngữ.|nTập 3 - Quyển hạ 6 /|cTrần Thị Thanh Liêm, Hoàng Trà, Đinh Đức Đạm,...biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a348 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiáo trình |
---|
653 | 0|aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aĐinh, Đức Đạm|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Trà.|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000018352, 000060379 |
---|
890 | |a2|b142|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018352
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRL
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
000060379
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRL
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|