|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11121 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19409 |
---|
005 | 202003091620 |
---|
008 | 050124s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403776 |
---|
035 | ##|a1083187308 |
---|
039 | |a20241201181106|bidtocn|c20200309162002|dhuongnt|y20050124000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09519|bLET |
---|
090 | |a306.09519|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Quang Thiêm. |
---|
245 | 10|aVăn hóa văn minh và yếu tố văn hóa truyền thống Hàn /|cLê Quang Thiêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1998. |
---|
300 | |a385 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Hàn Quốc|xYếu tố. |
---|
653 | 0|aVăn hóa văn minh |
---|
653 | 0|aVăn hóa Hàn Quốc |
---|
653 | 0|aVăn hóa truyền thống |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000016534 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000016535-6 |
---|
890 | |a3|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016534
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
306.09519 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000016535
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09519 LET
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000016536
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09519 LET
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào