|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19411 |
---|
005 | 202404021631 |
---|
008 | 050126s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414002 |
---|
035 | ##|a1083165913 |
---|
039 | |a20241202145925|bidtocn|c20240402163132|dthachvv|y20050126000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aPhương pháp học tiếng Anh :|btài liệu hướng dẫn người học /|cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1999 |
---|
300 | |a180 tr. : |bill. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xPhương pháp học tập |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching |
---|
653 | 0|aTài liệu hướng dẫn |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aPhương pháp học tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018375 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000018375thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b139|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018375
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|