• Sách
  • 808.066651 HOL
    Sổ tay thư tín thương mại quốc tế =

DDC 808.066651
Tác giả CN Holt, Ron
Nhan đề Sổ tay thư tín thương mại quốc tế = International business correspondence handbook / Ron Holt, Nick Sampson ; Nguyễn Quốc Hùng dịch
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh; Macmilan publishers limited, 1999
Mô tả vật lý 339 p. ; 25 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng
Tóm tắt Hướng dẫn các nguyên tắc và tiêu chí viết thư giao dịch thương mại; Giới thiệu các bức thư mẫu bằng tiếng Anh và cách học viết email (thư điện tử), viết fax
Thuật ngữ chủ đề Business writing-Handbooks, manuals, etc.
Thuật ngữ chủ đề Commercial correspondence-Handbooks, manuals, etc.
Thuật ngữ chủ đề Thương mại-Kinh tế-Sổ tay-Thư tín
Từ khóa tự do Sổ tay
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Thư tín thương mại
Từ khóa tự do Tiếng Anh thương mại
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quốc Hùng dịch
Tác giả(bs) CN Sampson, Nick
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000018378, 000034532
000 00000cam a2200000 a 4500
00111128
0021
00419416
005202404030842
008050126s1999 vm| eng
0091 0
035##|a1083164846
039|a20240403084240|bmaipt|c20240402163256|dthachvv|y20050126000000|zhangctt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a808.066651|bHOL
1001 |aHolt, Ron
24510|aSổ tay thư tín thương mại quốc tế = |bInternational business correspondence handbook /|cRon Holt, Nick Sampson ; Nguyễn Quốc Hùng dịch
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh; Macmilan publishers limited, |c1999
300|a339 p. ;|c25 cm.
500|aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng
520|aHướng dẫn các nguyên tắc và tiêu chí viết thư giao dịch thương mại; Giới thiệu các bức thư mẫu bằng tiếng Anh và cách học viết email (thư điện tử), viết fax
65000|aBusiness writing|xHandbooks, manuals, etc.
65000|aCommercial correspondence|xHandbooks, manuals, etc.
65017|aThương mại|xKinh tế|vSổ tay|xThư tín
6530|aSổ tay
6530|aKinh tế
6530|aThư tín thương mại
6530|aTiếng Anh thương mại
7001 |aNguyễn, Quốc Hùng|edịch
7001 |aSampson, Nick
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000018378, 000034532
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000018378thumbimage.jpg
890|a2|b95|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018378 TK_Tiếng Anh-AN 808.066651 HOL Sách 1
2 000034532 TK_Tiếng Anh-AN 808.066651 HOL Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện