DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Johnson, Christine |
Nhan đề
| Tiếng Anh thương mại = Business English : Chương trình phát sóng Đài truyền hình Việt Nam / English text [by] Christine Johnson, Jack Lonergan; Vietnamese text [by] Nguyễn Quốc Hùng |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,1997 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư
| Chương trình phát sóng đài truyền hình Việt Nam. |
Phụ chú
| Chương trình phát sóng đài truyền hình Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Business English. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh thương mại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lonergan, Jack |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000018381 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11131 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19419 |
---|
005 | 202404031546 |
---|
008 | 050126s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407287 |
---|
035 | ##|a1083160273 |
---|
039 | |a20241130102351|bidtocn|c20240403154609|dthachvv|y20050126000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bJOH |
---|
100 | 1 |aJohnson, Christine |
---|
245 | 10|aTiếng Anh thương mại = |bBusiness English : Chương trình phát sóng Đài truyền hình Việt Nam / |cEnglish text [by] Christine Johnson, Jack Lonergan; Vietnamese text [by] Nguyễn Quốc Hùng |
---|
250 | |aIn lần thứ hai |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1997 |
---|
300 | |a168 tr. ; |c30 cm. |
---|
490 | |aChương trình phát sóng đài truyền hình Việt Nam. |
---|
500 | |aChương trình phát sóng đài truyền hình Việt Nam. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn Quốc Hùng |
---|
700 | 0 |aLonergan, Jack |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018381 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000018381thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b60|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018381
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 JOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào