|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19426 |
---|
005 | 202308171438 |
---|
008 | 050126s2002 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396489 |
---|
035 | ##|a1083166511 |
---|
039 | |a20241202142946|bidtocn|c20230817143853|dtult|y20050126000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597075|bVĂN |
---|
090 | |a324.2597075|bVĂN |
---|
245 | 00|aVăn kiện Đảng toàn tập.|nTập 11,|p1950 |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a736tr. ;|c22cm |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam|xVăn kiện Đảng|xNghị quyết |
---|
653 | |aVăn kiện Đảng |
---|
653 | |aNghị quyết |
---|
653 | |aChỉ thị |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040832 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040832
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
324.2597075 VĂN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào