|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11142 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19430 |
---|
005 | 202310090846 |
---|
008 | 231009s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951285326 |
---|
035 | |a951285326 |
---|
035 | |a951285326 |
---|
035 | ##|a1083156440 |
---|
039 | |a20241203081837|bidtocn|c20241203081812|didtocn|y20050126000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn kiện Đảng toàn tập.|nTập 5,|p1935 |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a518tr.;|c22cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xVăn kiện Đảng|xNghị quyết |
---|
653 | 0|aChỉ thị |
---|
653 | 0|aVăn kiện Đảng |
---|
653 | 0|aNghị quyết |
---|
653 | 0|aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018126 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040829 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018126
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000040829
|
K. Giáo dục Chính trị
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào