|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19437 |
---|
005 | 202310090841 |
---|
008 | 231009s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412117 |
---|
035 | ##|a1083152732 |
---|
039 | |a20241201161201|bidtocn|c20231009084157|dmaipt|y20050126000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn kiện Đảng toàn tập.|nTập 9,|p1948. |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a513tr.;|c22cm |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xVăn kiện Đảng|xNghị quyết |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 0|aChỉ thị. |
---|
653 | 0|aVăn kiện Đảng |
---|
653 | 0|aNghị quyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018120 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040828 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018120
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000040828
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào