|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1115 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1146 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378551 |
---|
035 | ##|a68786289 |
---|
039 | |a20241129133230|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bCHT |
---|
090 | |a895.9223|bCHT |
---|
100 | 0 |aChu, Thiên. |
---|
245 | 10|aNhà nho /|cChu Thiên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a354 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 0 |aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000014405, 000014577 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014405
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 CHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014577
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 CHT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào