|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1116 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1147 |
---|
005 | 202007141006 |
---|
008 | 031218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388559 |
---|
035 | ##|a1083164524 |
---|
039 | |a20241202155619|bidtocn|c20200714100604|danhpt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bTUR |
---|
090 | |a891.73|bTUR |
---|
100 | 1 |aTurgheniep. I.X. |
---|
245 | 10|aBút ký người đi săn : Tiểu thuyết /|cI.X.Turgheniep ; Phạm Mạnh Hùng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a681 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Mạnh Hùng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000012916, 000014777 |
---|
890 | |a2|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012916
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 TUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014777
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 TUR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào