|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11163 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19451 |
---|
008 | 050127s1995 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411900 |
---|
035 | ##|a1083187596 |
---|
039 | |a20241201144756|bidtocn|c20050127000000|dhangctt|y20050127000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
090 | |a923.1597|bHOC |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh toàn tập.|nTập 4,|p1945 - 1946. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1995. |
---|
300 | |a859 tr. ;|c22 cm |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh|xToàn tập |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xLãnh tụ|xTư tưởng|xBài viết|xPhát biểu|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTư tưởng chính trị |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aPhát biểu |
---|
653 | 0 |aBài viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018143 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040898 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018143
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000040898
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào