|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11164 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 19452 |
---|
005 | 202011240941 |
---|
008 | 050127s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413550 |
---|
035 | ##|a1083166878 |
---|
039 | |a20241201164422|bidtocn|c20201124094126|dtult|y20050127000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh toàn tập. |nTập 2,|p1924 - 1930. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a555 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh|xToàn tập |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xLãnh tụ|xTư tưởng|xBài viết|xPhát biểu|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTư tưởng chính trị |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aPhát biểu |
---|
653 | 0 |aBài viết |
---|
690 | |aGiáo dục chính trị |
---|
691 | |aGiáo dục chính trị |
---|
692 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
692 | |a61PML2HCM |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(1): 000018140 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018140
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
923.1597 HOC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào