|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11169 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19457 |
---|
005 | 202010271615 |
---|
008 | 050127s2002 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412741 |
---|
035 | ##|a1083190862 |
---|
039 | |a20241129132042|bidtocn|c20201027161511|dtult|y20050127000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh tuyển tập.|nTập 1,|p1919 - 1945 |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a709 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh|xToàn tập |
---|
650 | 17|aHồ Chí Minh|xTư tưởng|xBài viết|xBài phát biểu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aBài phát biểu |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aGiai đoạn 1919 - 1945 |
---|
653 | 0 |aBài viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018156 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018156
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào