|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1148 |
---|
008 | 031218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418403 |
---|
035 | ##|a47139734 |
---|
039 | |a20241129133738|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bMAN |
---|
090 | |a895.9223|bMAN |
---|
100 | 0 |aMai, Ngữ. |
---|
245 | 10|aCát bụi :|bTập truyện /|cMai Ngữ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học ,|c2001. |
---|
300 | |a322 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012760 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000036960 |
---|
890 | |a2|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012760
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9223 MAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000036960
|
K. Việt Nam học
|
895.9223 MAN
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào