|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11170 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19458 |
---|
005 | 202010271621 |
---|
008 | 050127s2002 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413955 |
---|
035 | ##|a1083165974 |
---|
039 | |a20241202171806|bidtocn|c20201027162103|dtult|y20050127000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh tuyển tập.|nTập 3,|p1954 - 1969 |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a748 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 10|aHồ Chí Minh|xBài viết|xBài phát biểu|yGiai đoạn 1954-1969 |
---|
653 | 0|aHồ Chí Minh |
---|
653 | 0|aTác phẩm |
---|
653 | 0|aGiai đoạn 1954-1969 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018139 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018139
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào