|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19508 |
---|
005 | 201811211553 |
---|
008 | 041021s1983 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406653 |
---|
035 | ##|a1083192695 |
---|
039 | |a20241130154803|bidtocn|c20181121155342|dtult|y20041021000000|zsvtt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a853|bGIO |
---|
100 | 1 |aGiô- Va- Nhô - li, R. |
---|
245 | 10|aXpác - Ta - Cút .|ntập 2 /|cR. Giô- Va- Nhô - li ; Phan Ngọc dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c1983. |
---|
300 | |a458 tr. ;|c19cm |
---|
650 | |aVăn học Italia|xTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học Italia |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aPhan, Ngọc|edịch. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000053983 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053983
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
853 GIO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào