|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19512 |
---|
008 | 041022s1985 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415319 |
---|
039 | |a20241130155147|bidtocn|c20041022000000|dthuynt|y20041022000000|zsvtt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bDRA |
---|
090 | |a813|bDRA |
---|
100 | 1 |aDraizơ, Thiodơ. |
---|
245 | 10|aJen - ny Ghéc - hác :|btiểu thuyết /|cThiodơ Draizơ ; Nguyễn Tâm người dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c1985. |
---|
300 | |a259 tr. ;|c19cm |
---|
650 | |aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | |aTiểu thuyết Mỹ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tâm|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào