|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11201 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19518 |
---|
008 | 041025s1977 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417206 |
---|
039 | |a20241129140050|bidtocn|c20041025000000|dhueltt|y20041025000000|zsvtt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bLAV |
---|
090 | |a891.73|bLAV |
---|
100 | 1 |aLa-vơ-rét-xki, I. |
---|
245 | 10|aChê Ghê - Va - Ra /|cI La-vơ-rét-xki ; Minh Đăng Khánh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c1977. |
---|
300 | |a490 tr. ;|c19cm |
---|
650 | |aVăn học Nga|xTruyện ngắn |
---|
653 | |aVăn học Nga |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
700 | 0 |aMinh, Đăng Khánh|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào