|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1121 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1152 |
---|
008 | 031218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409217 |
---|
035 | ##|a52437950 |
---|
039 | |a20241202165319|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390|bLYC |
---|
090 | |a390|bLYC |
---|
100 | 0 |aLý, Khắc Cung. |
---|
245 | 10|aTruyện ở những miền đất lạ /|cLý Khắc Cung biên soạn và sưu tầm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a385tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá|xPhong tục tập quán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000014276, 000014325, 000014386 |
---|
890 | |a3|b219|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014276
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
390 LYC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000014325
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
390 LYC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000014386
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
390 LYC
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào