|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1154 |
---|
008 | 080115s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415119 |
---|
035 | ##|a1083162541 |
---|
039 | |a20241201182035|bidtocn|c20080115000000|dhueltt|y20080115000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a361.6|bNAT |
---|
090 | |a361.6|bNAT |
---|
110 | |aThe socialist republic of Vietnam. |
---|
245 | 10|aNational program for the promotion of foreign non - governmental organization assistance 2006-2010 =|bXúc tiến vận động viện trợ phi chính phủ nước ngoài giai đoạn 2006 - 2010. |
---|
260 | |aHà Nội:|b[ ],|c2006. |
---|
300 | |a22 tr. ;|c30cm. |
---|
650 | 07|aViện trợ phi chính phủ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViện trợ phi chính phủ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034679 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034679
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
361.6 NAT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào