Tác giả TT
| Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam. |
Nhan đề
| Doanh nghiệp và hội nhập / Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam. |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hội nhập quốc tế |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(44): 000057164, 000058911, 000059328, 000060624, 000060937, 000061170, 000061783, 000062669, 000065572, 000066577, 000066702, 000067241, 000068088, 000068138, 000068582, 000068615, 000068983, 000069369, 000069887, 000070208, 000070538, 000071479, 000071638, 000072293, 000072405, 000073893, 000074392, 000074501, 000074689, 000074808, 000075120, 000076696, 000076746, 000077064, 000077151, 000077257, 000077304, 000077412, 000077486, 000077565, 000077679, 000077749, 000082103, 000082309 |
- Vốn tư liệu
2011 :
4-9,12
2012 :
1-3,5-12
2013 :
1-11
2014 :
1-12
2015 :
1
2011 :
1-3,10-11
2012 :
4
|
000
| 00000cas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11244 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 19641 |
---|
005 | 202003031417 |
---|
008 | 110314s | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386585 |
---|
039 | |a20241203083736|bidtocn|c20200303141725|dtult|y20110314000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
110 | 2 |aHiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam. |
---|
245 | 00|aDoanh nghiệp và hội nhập /|cHiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam. |
---|
300 | |a112 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aHội nhập quốc tế |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(44): 000057164, 000058911, 000059328, 000060624, 000060937, 000061170, 000061783, 000062669, 000065572, 000066577, 000066702, 000067241, 000068088, 000068138, 000068582, 000068615, 000068983, 000069369, 000069887, 000070208, 000070538, 000071479, 000071638, 000072293, 000072405, 000073893, 000074392, 000074501, 000074689, 000074808, 000075120, 000076696, 000076746, 000077064, 000077151, 000077257, 000077304, 000077412, 000077486, 000077565, 000077679, 000077749, 000082103, 000082309 |
---|
890 | |a44|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000057164
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
|
|
|
2
|
000058911
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
2
|
|
|
|
3
|
000059328
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
3
|
|
|
|
4
|
000060624
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
4
|
|
|
|
5
|
000060937
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
5
|
|
|
|
6
|
000061170
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
6
|
|
|
|
7
|
000061783
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
7
|
|
|
|
8
|
000062669
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
9
|
|
|
|
9
|
000065572
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Tạp chí
|
11
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089376)
|
|
10
|
000066577
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Tạp chí
|
12
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089376)
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|